All the flowers of tomorrow are in the BABY CLASS today.
Độ tuổi: 12 - 27 Tháng
Ngôn Ngữ: Tiếng Việt, English
Thời gian: 07:30 - 17:00
Số lượng: 10 học sinh/lớp
Lịch học mẫu cả tuần cho bé
- All Courses / Breaks
- Ăn sáng
- Ngồi vòng tròn
- Đón trẻ
- Làm vườn
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo
- Đọc sách
- Giờ ăn nhẹ
- Vận động thô/ Cử động tinh
- Chơi tự do
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối
- Ăn Trưa
- Giờ Ngủ
- Giờ ôm ấp
- Hoạt động học *
- Giờ ăn nhẹ
- Âm nhạc và Vận động *
- Chơi tự do
- Phụ huynh đón trẻ
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
07.00 - 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 |
08.00 - 09.00 | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
Run So Fast ? | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
Jump, Never Stop | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
The Ball Is Rolling | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
The Ball in My Hand | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
Can You Stretch? |
09.00 - 10.00 | |||||
10.00 - 11.00 | |||||
11.00 - 12.00 | |||||
12.00 - 13.00 | |||||
13.00 - 14.00 | |||||
14.00 - 15.00 | |||||
15.00 - 16.00 | |||||
16.00 - 17.00 | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ |
17.00 - 18.00 |
Monday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
- Ăn sáng08.00 - 08.20
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
- Làm vườn08.40 - 09.00
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
- Đọc sách09.30 - 10.00
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
- Chơi tự do10.30 - 11.15
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
- Ăn Trưa11.30 - 12.30
- Giờ Ngủ12.30 - 14.00
- Giờ ôm ấp14.00 - 14.30
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
- Chơi tự do16.00 - 17.00
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Tuesday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
- Ăn sáng08.00 - 08.20
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
- Làm vườn08.40 - 09.00
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
- Đọc sách09.30 - 10.00
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
- Chơi tự do10.30 - 11.15
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
- Ăn Trưa11.30 - 12.30
- Giờ Ngủ12.30 - 14.00
- Giờ ôm ấp14.00 - 14.30
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
- Chơi tự do16.00 - 17.00
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Wednesday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
- Ăn sáng08.00 - 08.20
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
- Làm vườn08.40 - 09.00
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
- Đọc sách09.30 - 10.00
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
- Chơi tự do10.30 - 11.15
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
- Ăn Trưa11.30 - 12.30
- Giờ Ngủ12.30 - 14.00
- Giờ ôm ấp14.00 - 14.30
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
- Chơi tự do16.00 - 17.00
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Thursday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
- Ăn sáng08.00 - 08.20
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
- Làm vườn08.40 - 09.00
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
- Đọc sách09.30 - 10.00
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
- Chơi tự do10.30 - 11.15
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
- Ăn Trưa11.30 - 12.30
- Giờ Ngủ12.30 - 14.00
- Giờ ôm ấp14.00 - 14.30
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
- Chơi tự do16.00 - 17.00
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Friday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
- Ăn sáng08.00 - 08.20
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
- Làm vườn08.40 - 09.00
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
- Đọc sách09.30 - 10.00
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
- Chơi tự do10.30 - 11.15
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
- Ăn Trưa11.30 - 12.30
- Giờ Ngủ12.30 - 14.00
- Giờ ôm ấp14.00 - 14.30
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
- Chơi tự do16.00 - 17.00
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
08.00 - 09.00 |
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
08.00 - 09.00 | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
Run So Fast ? | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
Jump, Never Stop | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
The Ball Is Rolling | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
The Ball in My Hand | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
Can You Stretch? |
Monday
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
Tuesday
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
Wednesday
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
Thursday
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
Friday
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
07.00 - 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 |
Monday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
Tuesday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
Wednesday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
Thursday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
Friday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
08.00 - 09.00 |
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
09.00 - 10.00 |
Monday
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
Tuesday
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
Wednesday
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
Thursday
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
Friday
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
09.00 - 10.00 |
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
10.00 - 11.00 |
Monday
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
Tuesday
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
Wednesday
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
Thursday
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
Friday
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
10.00 - 11.00 |
Monday
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
Tuesday
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
Wednesday
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
Thursday
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
Friday
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
10.00 - 11.00 | Chơi tự doLớp học tăng cường | ||||
11.00 - 12.00 |
Monday
- Chơi tự do10.30 - 11.15
Tuesday
- Chơi tự do10.30 - 11.15
Wednesday
- Chơi tự do10.30 - 11.15
Thursday
- Chơi tự do10.30 - 11.15
Friday
- Chơi tự do10.30 - 11.15
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
11.00 - 12.00 |
Monday
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
Tuesday
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
Wednesday
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
Thursday
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
Friday
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
11.00 - 12.00 | |||||
12.00 - 13.00 |
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
12.00 - 13.00 | |||||
13.00 - 14.00 |
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
14.00 - 15.00 |
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
14.00 - 15.00 |
Monday
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
Tuesday
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
Wednesday
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
Thursday
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
Friday
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
15.00 - 16.00 |
Monday
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
Tuesday
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
Wednesday
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
Thursday
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
Friday
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
15.00 - 16.00 |
Monday
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
Tuesday
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
Wednesday
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
Thursday
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
Friday
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
16.00 - 17.00 | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ |
Monday
- Chơi tự do16.00 - 17.00
Tuesday
- Chơi tự do16.00 - 17.00
Wednesday
- Chơi tự do16.00 - 17.00
Thursday
- Chơi tự do16.00 - 17.00
Friday
- Chơi tự do16.00 - 17.00
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
17.00 - 18.00 |
Monday
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Tuesday
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Wednesday
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Thursday
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Friday
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
No events available!