Every GROUP GRADE V has all that it needs to be a flower.
Course Features
In omnesque menandri urbanitas est, et ipsum quidam noster mei. Commodo ocurreret adversarium cu mei, utinam veritus sea ei, ne legere abhorreant usu. Dicam praesent conclusionemque et vix. Autem fabulas blandit ad eam, sit animal sanctus ea. At vis laoreet appetere probatus, invidunt accusata usu cu. Est dicam expetendis ea. Sed probo accusam complectitur ne.
In omnesque menandri urbanitas est, et ipsum quidam noster mei. Commodo ocurreret adversarium cu mei, utinam veritus sea ei, ne legere abhorreant usu. Dicam praesent conclusionemque et vix. Autem fabulas blandit ad eam, sit animal sanctus ea. At vis laoreet appetere probatus, invidunt accusata usu cu. Est dicam expetendis ea. Sed probo accusam complectitur ne.
In omnesque menandri urbanitas est, et ipsum quidam noster mei. Commodo ocurreret adversarium cu mei, utinam veritus sea ei, ne legere abhorreant usu. Dicam praesent conclusionemque et vix. Autem fabulas blandit ad eam, sit animal sanctus ea. At vis laoreet appetere probatus, invidunt accusata usu cu. Est dicam expetendis ea. Sed probo accusam complectitur ne.
Time Split
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Nunc mi dui, aliquam vel sodales a, dignissim eget mauris. Sed sit amet turpis quis felis ullamcorper vestibulum sit amet sed tellus. Sed ornare eleifend lorem ac faucibus. In porttitor erat eros, et congue nisl vehicula eu. Curabitur purus dolor.
Week Courses Schedule
Lịch học mẫu cả tuần cho bé
- All Courses / Breaks
- Ăn sáng
- Ngồi vòng tròn
- Đón trẻ
- Làm vườn
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo
- Đọc sách
- Giờ ăn nhẹ
- Vận động thô/ Cử động tinh
- Chơi tự do
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối
- Ăn Trưa
- Giờ Ngủ
- Giờ ôm ấp
- Hoạt động học *
- Giờ ăn nhẹ
- Âm nhạc và Vận động *
- Chơi tự do
- Phụ huynh đón trẻ
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
07.00 - 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 |
08.00 - 09.00 | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
Run So Fast ? | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
Jump, Never Stop | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
The Ball Is Rolling | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
The Ball in My Hand | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
Can You Stretch? |
09.00 - 10.00 | |||||
10.00 - 11.00 | |||||
11.00 - 12.00 | |||||
12.00 - 13.00 | |||||
13.00 - 14.00 | |||||
14.00 - 15.00 | |||||
15.00 - 16.00 | |||||
16.00 - 17.00 | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ |
17.00 - 18.00 |
Monday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
- Ăn sáng08.00 - 08.20
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
- Làm vườn08.40 - 09.00
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
- Đọc sách09.30 - 10.00
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
- Chơi tự do10.30 - 11.15
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
- Ăn Trưa11.30 - 12.30
- Giờ Ngủ12.30 - 14.00
- Giờ ôm ấp14.00 - 14.30
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
- Chơi tự do16.00 - 17.00
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Tuesday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
- Ăn sáng08.00 - 08.20
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
- Làm vườn08.40 - 09.00
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
- Đọc sách09.30 - 10.00
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
- Chơi tự do10.30 - 11.15
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
- Ăn Trưa11.30 - 12.30
- Giờ Ngủ12.30 - 14.00
- Giờ ôm ấp14.00 - 14.30
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
- Chơi tự do16.00 - 17.00
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Wednesday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
- Ăn sáng08.00 - 08.20
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
- Làm vườn08.40 - 09.00
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
- Đọc sách09.30 - 10.00
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
- Chơi tự do10.30 - 11.15
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
- Ăn Trưa11.30 - 12.30
- Giờ Ngủ12.30 - 14.00
- Giờ ôm ấp14.00 - 14.30
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
- Chơi tự do16.00 - 17.00
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Thursday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
- Ăn sáng08.00 - 08.20
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
- Làm vườn08.40 - 09.00
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
- Đọc sách09.30 - 10.00
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
- Chơi tự do10.30 - 11.15
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
- Ăn Trưa11.30 - 12.30
- Giờ Ngủ12.30 - 14.00
- Giờ ôm ấp14.00 - 14.30
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
- Chơi tự do16.00 - 17.00
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Friday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
- Ăn sáng08.00 - 08.20
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
- Làm vườn08.40 - 09.00
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
- Đọc sách09.30 - 10.00
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
- Chơi tự do10.30 - 11.15
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
- Ăn Trưa11.30 - 12.30
- Giờ Ngủ12.30 - 14.00
- Giờ ôm ấp14.00 - 14.30
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
- Chơi tự do16.00 - 17.00
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
08.00 - 09.00 |
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
08.00 - 09.00 | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
Run So Fast ? | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
Jump, Never Stop | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
The Ball Is Rolling | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
The Ball in My Hand | Ngồi vòng tròn Trò chuyện về cảm xúc của trẻ, chủ đề học của ngày và xác định ngày trong tuần 08.20 08.40 Âm Nhạc *
Can You Stretch? |
Monday
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
Tuesday
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
Wednesday
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
Thursday
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
Friday
- Ngồi vòng tròn08.20 - 08.40
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
07.00 - 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 | Đón trẻ Trẻ chơi đùa với các bạn và các cô; chuẩn bị cho bữa sáng 07.30 08.00 |
Monday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
Tuesday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
Wednesday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
Thursday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
Friday
- Đón trẻ07.30 - 08.00
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
08.00 - 09.00 |
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
09.00 - 10.00 |
Monday
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
Tuesday
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
Wednesday
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
Thursday
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
Friday
- Tiếng Anh: Hoạt động học sáng tạo09.00 - 09.30
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
09.00 - 10.00 |
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
10.00 - 11.00 |
Monday
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
Tuesday
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
Wednesday
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
Thursday
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
Friday
- Giờ ăn nhẹ10.00 - 10.15
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
10.00 - 11.00 |
Monday
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
Tuesday
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
Wednesday
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
Thursday
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
Friday
- Vận động thô/ Cử động tinh10.15 - 10.30
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
10.00 - 11.00 | Chơi tự doLớp học tăng cường | ||||
11.00 - 12.00 |
Monday
- Chơi tự do10.30 - 11.15
Tuesday
- Chơi tự do10.30 - 11.15
Wednesday
- Chơi tự do10.30 - 11.15
Thursday
- Chơi tự do10.30 - 11.15
Friday
- Chơi tự do10.30 - 11.15
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
11.00 - 12.00 |
Monday
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
Tuesday
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
Wednesday
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
Thursday
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
Friday
- Tập xếp nệm, trải drap, chăn và gối11.00 - 11.30
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
11.00 - 12.00 | |||||
12.00 - 13.00 |
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
12.00 - 13.00 | |||||
13.00 - 14.00 |
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
14.00 - 15.00 |
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
14.00 - 15.00 |
Monday
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
Tuesday
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
Wednesday
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
Thursday
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
Friday
- Hoạt động học *14.30 - 15.00
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
15.00 - 16.00 |
Monday
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
Tuesday
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
Wednesday
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
Thursday
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
Friday
- Giờ ăn nhẹ15.00 - 15.20
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
15.00 - 16.00 |
Monday
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
Tuesday
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
Wednesday
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
Thursday
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
Friday
- Âm nhạc và Vận động *15.30 - 16.00
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
16.00 - 17.00 | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ | Chơi tự do Chơi theo các góc ở trong lớp học 16.00 17.00 Chơi ngoài trời và nghe nhạc tại sân cát hoặc khu vực sân cỏ |
Monday
- Chơi tự do16.00 - 17.00
Tuesday
- Chơi tự do16.00 - 17.00
Wednesday
- Chơi tự do16.00 - 17.00
Thursday
- Chơi tự do16.00 - 17.00
Friday
- Chơi tự do16.00 - 17.00
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | |
---|---|---|---|---|---|
17.00 - 18.00 |
Monday
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Tuesday
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Wednesday
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Thursday
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30
Friday
- Phụ huynh đón trẻ17.00 - 17.30